Lịch âm Tháng 2 năm 2118




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2118



Trăng non21 thg 1, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 1, 2118 đến 28 thg 1, 2118
Trăng đầu quý29 thg 1, 2118
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2118 đến 5 thg 2, 2118
Trăng tròn6 thg 2, 2118
Trăng khuyết từ 7 thg 2, 2118 đến 12 thg 2, 2118
Trăng quý ba13 thg 2, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 2, 2118 đến 19 thg 2, 2118
Trăng non20 thg 2, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 2, 2118 đến 27 thg 2, 2118
Trăng đầu quý28 thg 2, 2118
Trăng mọc từ 1 thg 3, 2118 đến 6 thg 3, 2118
Trăng tròn7 thg 3, 2118
Trăng khuyết từ 8 thg 3, 2118 đến 13 thg 3, 2118
Trăng quý ba14 thg 3, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 3, 2118 đến 20 thg 3, 2118