Lịch âm Tháng 1 năm 2118




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2118



Trăng non23 thg 12, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2117 đến 29 thg 12, 2117
Trăng đầu quý30 thg 12, 2117
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2117 đến 6 thg 1, 2118
Trăng tròn7 thg 1, 2118
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2118 đến 13 thg 1, 2118
Trăng quý ba14 thg 1, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2118 đến 20 thg 1, 2118
Trăng non21 thg 1, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 1, 2118 đến 28 thg 1, 2118
Trăng đầu quý29 thg 1, 2118
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2118 đến 5 thg 2, 2118
Trăng tròn6 thg 2, 2118
Trăng khuyết từ 7 thg 2, 2118 đến 12 thg 2, 2118
Trăng quý ba13 thg 2, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 2, 2118 đến 19 thg 2, 2118