Lịch âm Tháng 12 năm 2117




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2117



Trăng non23 thg 11, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2117 đến 29 thg 11, 2117
Trăng đầu quý30 thg 11, 2117
Trăng mọc từ 1 thg 12, 2117 đến 8 thg 12, 2117
Trăng tròn9 thg 12, 2117
Trăng khuyết từ 10 thg 12, 2117 đến 15 thg 12, 2117
Trăng quý ba16 thg 12, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2117 đến 22 thg 12, 2117
Trăng non23 thg 12, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2117 đến 29 thg 12, 2117
Trăng đầu quý30 thg 12, 2117
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2117 đến 6 thg 1, 2118
Trăng tròn7 thg 1, 2118
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2118 đến 13 thg 1, 2118
Trăng quý ba14 thg 1, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2118 đến 20 thg 1, 2118
Trăng non21 thg 1, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 1, 2118 đến 28 thg 1, 2118
Trăng đầu quý29 thg 1, 2118
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2118 đến 5 thg 2, 2118
Trăng tròn6 thg 2, 2118
Trăng khuyết từ 7 thg 2, 2118 đến 12 thg 2, 2118
Trăng quý ba13 thg 2, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 2, 2118 đến 19 thg 2, 2118