Lịch âm Tháng 10 năm 2117




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2117



Trăng non25 thg 9, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 9, 2117 đến 1 thg 10, 2117
Trăng đầu quý2 thg 10, 2117
Trăng mọc từ 3 thg 10, 2117 đến 9 thg 10, 2117
Trăng tròn10 thg 10, 2117
Trăng khuyết từ 11 thg 10, 2117 đến 17 thg 10, 2117
Trăng quý ba18 thg 10, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 10, 2117 đến 24 thg 10, 2117
Trăng non25 thg 10, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 10, 2117 đến 31 thg 10, 2117
Trăng đầu quý1 thg 11, 2117
Trăng mọc từ 2 thg 11, 2117 đến 8 thg 11, 2117
Trăng tròn9 thg 11, 2117
Trăng khuyết từ 10 thg 11, 2117 đến 15 thg 11, 2117
Trăng quý ba16 thg 11, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 11, 2117 đến 22 thg 11, 2117