Lịch âm Tháng 5 năm 2117




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2117



Trăng non2 thg 4, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 4, 2117 đến 8 thg 4, 2117
Trăng đầu quý9 thg 4, 2117
Trăng mọc từ 10 thg 4, 2117 đến 15 thg 4, 2117
Trăng tròn16 thg 4, 2117
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2117 đến 22 thg 4, 2117
Trăng quý ba23 thg 4, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2117 đến 30 thg 4, 2117
Trăng non1 thg 5, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2117 đến 8 thg 5, 2117
Trăng đầu quý9 thg 5, 2117
Trăng mọc từ 10 thg 5, 2117 đến 14 thg 5, 2117
Trăng tròn15 thg 5, 2117
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 2117 đến 22 thg 5, 2117
Trăng quý ba23 thg 5, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2117 đến 30 thg 5, 2117
Trăng non31 thg 5, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 6, 2117 đến 6 thg 6, 2117
Trăng đầu quý7 thg 6, 2117
Trăng mọc từ 8 thg 6, 2117 đến 13 thg 6, 2117
Trăng tròn14 thg 6, 2117
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 2117 đến 21 thg 6, 2117
Trăng quý ba22 thg 6, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 2117 đến 28 thg 6, 2117