Lịch âm Tháng 12 năm 2116




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2116



Trăng non4 thg 11, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2116 đến 11 thg 11, 2116
Trăng đầu quý12 thg 11, 2116
Trăng mọc từ 13 thg 11, 2116 đến 19 thg 11, 2116
Trăng tròn20 thg 11, 2116
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2116 đến 26 thg 11, 2116
Trăng quý ba27 thg 11, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 11, 2116 đến 3 thg 12, 2116
Trăng non4 thg 12, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 2116 đến 11 thg 12, 2116
Trăng đầu quý12 thg 12, 2116
Trăng mọc từ 13 thg 12, 2116 đến 18 thg 12, 2116
Trăng tròn19 thg 12, 2116
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2116 đến 25 thg 12, 2116
Trăng quý ba26 thg 12, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2116 đến 1 thg 1, 2117
Trăng non2 thg 1, 2117
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2117 đến 9 thg 1, 2117
Trăng đầu quý10 thg 1, 2117
Trăng mọc từ 11 thg 1, 2117 đến 17 thg 1, 2117
Trăng tròn18 thg 1, 2117
Trăng khuyết từ 19 thg 1, 2117 đến 24 thg 1, 2117
Trăng quý ba25 thg 1, 2117
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 1, 2117 đến 31 thg 1, 2117