Lịch âm Tháng 10 năm 2116




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2116



Trăng non6 thg 9, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 9, 2116 đến 12 thg 9, 2116
Trăng đầu quý13 thg 9, 2116
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2116 đến 20 thg 9, 2116
Trăng tròn21 thg 9, 2116
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2116 đến 28 thg 9, 2116
Trăng quý ba29 thg 9, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 2116 đến 5 thg 10, 2116
Trăng non6 thg 10, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 10, 2116 đến 12 thg 10, 2116
Trăng đầu quý13 thg 10, 2116
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2116 đến 20 thg 10, 2116
Trăng tròn21 thg 10, 2116
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2116 đến 27 thg 10, 2116
Trăng quý ba28 thg 10, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 2116 đến 3 thg 11, 2116