Lịch âm Tháng 4 năm 2116




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2116



Trăng non14 thg 3, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 3, 2116 đến 20 thg 3, 2116
Trăng đầu quý21 thg 3, 2116
Trăng mọc từ 22 thg 3, 2116 đến 27 thg 3, 2116
Trăng tròn28 thg 3, 2116
Trăng khuyết từ 29 thg 3, 2116 đến 3 thg 4, 2116
Trăng quý ba4 thg 4, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 4, 2116 đến 12 thg 4, 2116
Trăng non13 thg 4, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 4, 2116 đến 19 thg 4, 2116
Trăng đầu quý20 thg 4, 2116
Trăng mọc từ 21 thg 4, 2116 đến 25 thg 4, 2116
Trăng tròn26 thg 4, 2116
Trăng khuyết từ 27 thg 4, 2116 đến 3 thg 5, 2116
Trăng quý ba4 thg 5, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2116 đến 11 thg 5, 2116