Lịch âm Tháng 12 năm 2115




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2115



Trăng non16 thg 11, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 2115 đến 23 thg 11, 2115
Trăng đầu quý24 thg 11, 2115
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2115 đến 30 thg 11, 2115
Trăng tròn1 thg 12, 2115
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2115 đến 7 thg 12, 2115
Trăng quý ba8 thg 12, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2115 đến 14 thg 12, 2115
Trăng non15 thg 12, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2115 đến 23 thg 12, 2115
Trăng đầu quý24 thg 12, 2115
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2115 đến 30 thg 12, 2115
Trăng tròn31 thg 12, 2115
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2116 đến 5 thg 1, 2116
Trăng quý ba6 thg 1, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2116 đến 13 thg 1, 2116
Trăng non14 thg 1, 2116
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 1, 2116 đến 21 thg 1, 2116
Trăng đầu quý22 thg 1, 2116
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2116 đến 28 thg 1, 2116
Trăng tròn29 thg 1, 2116
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2116 đến 4 thg 2, 2116
Trăng quý ba5 thg 2, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2116 đến 12 thg 2, 2116