Lịch âm Tháng 11 năm 2115




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2115



Trăng non17 thg 10, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2115 đến 24 thg 10, 2115
Trăng đầu quý25 thg 10, 2115
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2115 đến 1 thg 11, 2115
Trăng tròn2 thg 11, 2115
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2115 đến 8 thg 11, 2115
Trăng quý ba9 thg 11, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2115 đến 15 thg 11, 2115
Trăng non16 thg 11, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 2115 đến 23 thg 11, 2115
Trăng đầu quý24 thg 11, 2115
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2115 đến 30 thg 11, 2115
Trăng tròn1 thg 12, 2115
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2115 đến 7 thg 12, 2115
Trăng quý ba8 thg 12, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2115 đến 14 thg 12, 2115
Trăng non15 thg 12, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2115 đến 23 thg 12, 2115
Trăng đầu quý24 thg 12, 2115
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2115 đến 30 thg 12, 2115
Trăng tròn31 thg 12, 2115
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2116 đến 5 thg 1, 2116
Trăng quý ba6 thg 1, 2116
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2116 đến 13 thg 1, 2116