Lịch âm Tháng 9 năm 2115




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2115



Trăng non19 thg 8, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 8, 2115 đến 26 thg 8, 2115
Trăng đầu quý27 thg 8, 2115
Trăng mọc từ 28 thg 8, 2115 đến 3 thg 9, 2115
Trăng tròn4 thg 9, 2115
Trăng khuyết từ 5 thg 9, 2115 đến 10 thg 9, 2115
Trăng quý ba11 thg 9, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 9, 2115 đến 16 thg 9, 2115
Trăng non17 thg 9, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 9, 2115 đến 24 thg 9, 2115
Trăng đầu quý25 thg 9, 2115
Trăng mọc từ 26 thg 9, 2115 đến 2 thg 10, 2115
Trăng tròn3 thg 10, 2115
Trăng khuyết từ 4 thg 10, 2115 đến 9 thg 10, 2115
Trăng quý ba10 thg 10, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2115 đến 16 thg 10, 2115