Lịch âm Tháng 7 năm 2115




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2115



Trăng non22 thg 6, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 6, 2115 đến 28 thg 6, 2115
Trăng đầu quý29 thg 6, 2115
Trăng mọc từ 30 thg 6, 2115 đến 5 thg 7, 2115
Trăng tròn6 thg 7, 2115
Trăng khuyết từ 7 thg 7, 2115 đến 13 thg 7, 2115
Trăng quý ba14 thg 7, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 7, 2115 đến 20 thg 7, 2115
Trăng non21 thg 7, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 7, 2115 đến 27 thg 7, 2115
Trăng đầu quý28 thg 7, 2115
Trăng mọc từ 29 thg 7, 2115 đến 4 thg 8, 2115
Trăng tròn5 thg 8, 2115
Trăng khuyết từ 6 thg 8, 2115 đến 12 thg 8, 2115
Trăng quý ba13 thg 8, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 8, 2115 đến 18 thg 8, 2115