Lịch âm Tháng 4 năm 2115




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2115



Trăng non26 thg 3, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 3, 2115 đến 31 thg 3, 2115
Trăng đầu quý1 thg 4, 2115
Trăng mọc từ 2 thg 4, 2115 đến 7 thg 4, 2115
Trăng tròn8 thg 4, 2115
Trăng khuyết từ 9 thg 4, 2115 đến 16 thg 4, 2115
Trăng quý ba17 thg 4, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 4, 2115 đến 23 thg 4, 2115
Trăng non24 thg 4, 2115
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 4, 2115 đến 30 thg 4, 2115
Trăng đầu quý1 thg 5, 2115
Trăng mọc từ 2 thg 5, 2115 đến 7 thg 5, 2115
Trăng tròn8 thg 5, 2115
Trăng khuyết từ 9 thg 5, 2115 đến 15 thg 5, 2115
Trăng quý ba16 thg 5, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 5, 2115 đến 23 thg 5, 2115