Lịch âm Tháng 11 năm 2114




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2114



Trăng non28 thg 10, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 2114 đến 4 thg 11, 2114
Trăng đầu quý5 thg 11, 2114
Trăng mọc từ 6 thg 11, 2114 đến 11 thg 11, 2114
Trăng tròn12 thg 11, 2114
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2114 đến 18 thg 11, 2114
Trăng quý ba19 thg 11, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2114 đến 26 thg 11, 2114
Trăng non27 thg 11, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 2114 đến 4 thg 12, 2114
Trăng đầu quý5 thg 12, 2114
Trăng mọc từ 6 thg 12, 2114 đến 11 thg 12, 2114
Trăng tròn12 thg 12, 2114
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2114 đến 18 thg 12, 2114
Trăng quý ba19 thg 12, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2114 đến 26 thg 12, 2114
Trăng non27 thg 12, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 12, 2114 đến 2 thg 1, 2115
Trăng đầu quý3 thg 1, 2115
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2115 đến 9 thg 1, 2115
Trăng tròn10 thg 1, 2115
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2115 đến 16 thg 1, 2115
Trăng quý ba17 thg 1, 2115
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2115 đến 24 thg 1, 2115