Lịch âm Tháng 9 năm 2114




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2114



Trăng non30 thg 8, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 8, 2114 đến 6 thg 9, 2114
Trăng đầu quý7 thg 9, 2114
Trăng mọc từ 8 thg 9, 2114 đến 13 thg 9, 2114
Trăng tròn14 thg 9, 2114
Trăng khuyết từ 15 thg 9, 2114 đến 20 thg 9, 2114
Trăng quý ba21 thg 9, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 9, 2114 đến 27 thg 9, 2114
Trăng non28 thg 9, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 2114 đến 5 thg 10, 2114
Trăng đầu quý6 thg 10, 2114
Trăng mọc từ 7 thg 10, 2114 đến 13 thg 10, 2114
Trăng tròn14 thg 10, 2114
Trăng khuyết từ 15 thg 10, 2114 đến 20 thg 10, 2114
Trăng quý ba21 thg 10, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2114 đến 27 thg 10, 2114