Lịch âm Tháng 6 năm 2114




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2114



Trăng non4 thg 5, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 5, 2114 đến 10 thg 5, 2114
Trăng đầu quý11 thg 5, 2114
Trăng mọc từ 12 thg 5, 2114 đến 18 thg 5, 2114
Trăng tròn19 thg 5, 2114
Trăng khuyết từ 20 thg 5, 2114 đến 26 thg 5, 2114
Trăng quý ba27 thg 5, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 5, 2114 đến 2 thg 6, 2114
Trăng non3 thg 6, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 6, 2114 đến 9 thg 6, 2114
Trăng đầu quý10 thg 6, 2114
Trăng mọc từ 11 thg 6, 2114 đến 17 thg 6, 2114
Trăng tròn18 thg 6, 2114
Trăng khuyết từ 19 thg 6, 2114 đến 24 thg 6, 2114
Trăng quý ba25 thg 6, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 6, 2114 đến 1 thg 7, 2114
Trăng non2 thg 7, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 7, 2114 đến 8 thg 7, 2114
Trăng đầu quý9 thg 7, 2114
Trăng mọc từ 10 thg 7, 2114 đến 16 thg 7, 2114
Trăng tròn17 thg 7, 2114
Trăng khuyết từ 18 thg 7, 2114 đến 24 thg 7, 2114
Trăng quý ba25 thg 7, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 7, 2114 đến 30 thg 7, 2114