Lịch âm Tháng 4 năm 2114




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2114



Trăng non7 thg 3, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 3, 2114 đến 12 thg 3, 2114
Trăng đầu quý13 thg 3, 2114
Trăng mọc từ 14 thg 3, 2114 đến 19 thg 3, 2114
Trăng tròn20 thg 3, 2114
Trăng khuyết từ 21 thg 3, 2114 đến 28 thg 3, 2114
Trăng quý ba29 thg 3, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 3, 2114 đến 4 thg 4, 2114
Trăng non5 thg 4, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 4, 2114 đến 11 thg 4, 2114
Trăng đầu quý12 thg 4, 2114
Trăng mọc từ 13 thg 4, 2114 đến 18 thg 4, 2114
Trăng tròn19 thg 4, 2114
Trăng khuyết từ 20 thg 4, 2114 đến 26 thg 4, 2114
Trăng quý ba27 thg 4, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 4, 2114 đến 3 thg 5, 2114