Lịch âm Tháng 12 năm 2113




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2113



Trăng non8 thg 11, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2113 đến 15 thg 11, 2113
Trăng đầu quý16 thg 11, 2113
Trăng mọc từ 17 thg 11, 2113 đến 21 thg 11, 2113
Trăng tròn22 thg 11, 2113
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 2113 đến 29 thg 11, 2113
Trăng quý ba30 thg 11, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 12, 2113 đến 7 thg 12, 2113
Trăng non8 thg 12, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2113 đến 14 thg 12, 2113
Trăng đầu quý15 thg 12, 2113
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2113 đến 21 thg 12, 2113
Trăng tròn22 thg 12, 2113
Trăng khuyết từ 23 thg 12, 2113 đến 28 thg 12, 2113
Trăng quý ba29 thg 12, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2113 đến 6 thg 1, 2114
Trăng non7 thg 1, 2114
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 1, 2114 đến 13 thg 1, 2114
Trăng đầu quý14 thg 1, 2114
Trăng mọc từ 15 thg 1, 2114 đến 19 thg 1, 2114
Trăng tròn20 thg 1, 2114
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2114 đến 27 thg 1, 2114
Trăng quý ba28 thg 1, 2114
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2114 đến 4 thg 2, 2114