Lịch âm Tháng 10 năm 2113




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2113



Trăng non9 thg 9, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2113 đến 17 thg 9, 2113
Trăng đầu quý18 thg 9, 2113
Trăng mọc từ 19 thg 9, 2113 đến 24 thg 9, 2113
Trăng tròn25 thg 9, 2113
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2113 đến 1 thg 10, 2113
Trăng quý ba2 thg 10, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 10, 2113 đến 8 thg 10, 2113
Trăng non9 thg 10, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 10, 2113 đến 16 thg 10, 2113
Trăng đầu quý17 thg 10, 2113
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2113 đến 23 thg 10, 2113
Trăng tròn24 thg 10, 2113
Trăng khuyết từ 25 thg 10, 2113 đến 30 thg 10, 2113
Trăng quý ba31 thg 10, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 11, 2113 đến 7 thg 11, 2113