Lịch âm Tháng 7 năm 2113




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2113



Trăng non13 thg 6, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 6, 2113 đến 20 thg 6, 2113
Trăng đầu quý21 thg 6, 2113
Trăng mọc từ 22 thg 6, 2113 đến 28 thg 6, 2113
Trăng tròn29 thg 6, 2113
Trăng khuyết từ 30 thg 6, 2113 đến 5 thg 7, 2113
Trăng quý ba6 thg 7, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 7, 2113 đến 11 thg 7, 2113
Trăng non12 thg 7, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 7, 2113 đến 19 thg 7, 2113
Trăng đầu quý20 thg 7, 2113
Trăng mọc từ 21 thg 7, 2113 đến 27 thg 7, 2113
Trăng tròn28 thg 7, 2113
Trăng khuyết từ 29 thg 7, 2113 đến 3 thg 8, 2113
Trăng quý ba4 thg 8, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 8, 2113 đến 10 thg 8, 2113