Lịch âm Tháng 5 năm 2113




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2113



Trăng non15 thg 4, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 4, 2113 đến 21 thg 4, 2113
Trăng đầu quý22 thg 4, 2113
Trăng mọc từ 23 thg 4, 2113 đến 29 thg 4, 2113
Trăng tròn30 thg 4, 2113
Trăng khuyết từ 1 thg 5, 2113 đến 7 thg 5, 2113
Trăng quý ba8 thg 5, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 2113 đến 14 thg 5, 2113
Trăng non15 thg 5, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 5, 2113 đến 21 thg 5, 2113
Trăng đầu quý22 thg 5, 2113
Trăng mọc từ 23 thg 5, 2113 đến 29 thg 5, 2113
Trăng tròn30 thg 5, 2113
Trăng khuyết từ 31 thg 5, 2113 đến 5 thg 6, 2113
Trăng quý ba6 thg 6, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 6, 2113 đến 12 thg 6, 2113