Lịch âm Tháng 1 năm 2113




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2113



Trăng non19 thg 12, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2112 đến 25 thg 12, 2112
Trăng đầu quý26 thg 12, 2112
Trăng mọc từ 27 thg 12, 2112 đến 31 thg 12, 2112
Trăng tròn1 thg 1, 2113
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2113 đến 9 thg 1, 2113
Trăng quý ba10 thg 1, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2113 đến 16 thg 1, 2113
Trăng non17 thg 1, 2113
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 1, 2113 đến 23 thg 1, 2113
Trăng đầu quý24 thg 1, 2113
Trăng mọc từ 25 thg 1, 2113 đến 30 thg 1, 2113
Trăng tròn31 thg 1, 2113
Trăng khuyết từ 1 thg 2, 2113 đến 7 thg 2, 2113
Trăng quý ba8 thg 2, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2113 đến 15 thg 2, 2113