Lịch âm Tháng 11 năm 2112




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2112



Trăng non20 thg 10, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 2112 đến 27 thg 10, 2112
Trăng đầu quý28 thg 10, 2112
Trăng mọc từ 29 thg 10, 2112 đến 2 thg 11, 2112
Trăng tròn3 thg 11, 2112
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2112 đến 10 thg 11, 2112
Trăng quý ba11 thg 11, 2112
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 2112 đến 18 thg 11, 2112
Trăng non19 thg 11, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 11, 2112 đến 25 thg 11, 2112
Trăng đầu quý26 thg 11, 2112
Trăng mọc từ 27 thg 11, 2112 đến 2 thg 12, 2112
Trăng tròn3 thg 12, 2112
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 2112 đến 10 thg 12, 2112
Trăng quý ba11 thg 12, 2112
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 2112 đến 18 thg 12, 2112
Trăng non19 thg 12, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2112 đến 25 thg 12, 2112
Trăng đầu quý26 thg 12, 2112
Trăng mọc từ 27 thg 12, 2112 đến 31 thg 12, 2112
Trăng tròn1 thg 1, 2113
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2113 đến 9 thg 1, 2113
Trăng quý ba10 thg 1, 2113
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2113 đến 16 thg 1, 2113