Lịch âm Tháng 9 năm 2112




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2112



Trăng non22 thg 8, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 8, 2112 đến 29 thg 8, 2112
Trăng đầu quý30 thg 8, 2112
Trăng mọc từ 31 thg 8, 2112 đến 5 thg 9, 2112
Trăng tròn6 thg 9, 2112
Trăng khuyết từ 7 thg 9, 2112 đến 12 thg 9, 2112
Trăng quý ba13 thg 9, 2112
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 9, 2112 đến 19 thg 9, 2112
Trăng non20 thg 9, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 9, 2112 đến 27 thg 9, 2112
Trăng đầu quý28 thg 9, 2112
Trăng mọc từ 29 thg 9, 2112 đến 4 thg 10, 2112
Trăng tròn5 thg 10, 2112
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2112 đến 11 thg 10, 2112
Trăng quý ba12 thg 10, 2112
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 2112 đến 19 thg 10, 2112