Lịch âm Tháng 1 năm 2112




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2112



Trăng non1 thg 12, 2111
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2111 đến 6 thg 12, 2111
Trăng đầu quý7 thg 12, 2111
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2111 đến 13 thg 12, 2111
Trăng tròn14 thg 12, 2111
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 2111 đến 22 thg 12, 2111
Trăng quý ba23 thg 12, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2111 đến 29 thg 12, 2111
Trăng non30 thg 12, 2111
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2111 đến 5 thg 1, 2112
Trăng đầu quý6 thg 1, 2112
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2112 đến 12 thg 1, 2112
Trăng tròn13 thg 1, 2112
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2112 đến 21 thg 1, 2112
Trăng quý ba22 thg 1, 2112
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2112 đến 28 thg 1, 2112
Trăng non29 thg 1, 2112
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 2112 đến 3 thg 2, 2112
Trăng đầu quý4 thg 2, 2112
Trăng mọc từ 5 thg 2, 2112 đến 11 thg 2, 2112
Trăng tròn12 thg 2, 2112
Trăng khuyết từ 13 thg 2, 2112 đến 19 thg 2, 2112
Trăng quý ba20 thg 2, 2112
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2112 đến 26 thg 2, 2112