Lịch âm Tháng 5 năm 2111




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2111



Trăng non8 thg 4, 2111
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 4, 2111 đến 15 thg 4, 2111
Trăng đầu quý16 thg 4, 2111
Trăng mọc từ 17 thg 4, 2111 đến 22 thg 4, 2111
Trăng tròn23 thg 4, 2111
Trăng khuyết từ 24 thg 4, 2111 đến 29 thg 4, 2111
Trăng quý ba30 thg 4, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 5, 2111 đến 6 thg 5, 2111
Trăng non7 thg 5, 2111
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 5, 2111 đến 14 thg 5, 2111
Trăng đầu quý15 thg 5, 2111
Trăng mọc từ 16 thg 5, 2111 đến 22 thg 5, 2111
Trăng tròn23 thg 5, 2111
Trăng khuyết từ 24 thg 5, 2111 đến 29 thg 5, 2111
Trăng quý ba30 thg 5, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2111 đến 5 thg 6, 2111