Lịch âm Tháng 1 năm 2111




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2111



Trăng non11 thg 12, 2110
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2110 đến 17 thg 12, 2110
Trăng đầu quý18 thg 12, 2110
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2110 đến 25 thg 12, 2110
Trăng tròn26 thg 12, 2110
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2110 đến 2 thg 1, 2111
Trăng quý ba3 thg 1, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2111 đến 8 thg 1, 2111
Trăng non9 thg 1, 2111
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2111 đến 15 thg 1, 2111
Trăng đầu quý16 thg 1, 2111
Trăng mọc từ 17 thg 1, 2111 đến 23 thg 1, 2111
Trăng tròn24 thg 1, 2111
Trăng khuyết từ 25 thg 1, 2111 đến 31 thg 1, 2111
Trăng quý ba1 thg 2, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 2111 đến 7 thg 2, 2111