Lịch âm Tháng 12 năm 2110




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2110



Trăng non11 thg 11, 2110
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 2110 đến 17 thg 11, 2110
Trăng đầu quý18 thg 11, 2110
Trăng mọc từ 19 thg 11, 2110 đến 25 thg 11, 2110
Trăng tròn26 thg 11, 2110
Trăng khuyết từ 27 thg 11, 2110 đến 3 thg 12, 2110
Trăng quý ba4 thg 12, 2110
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 2110 đến 10 thg 12, 2110
Trăng non11 thg 12, 2110
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2110 đến 17 thg 12, 2110
Trăng đầu quý18 thg 12, 2110
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2110 đến 25 thg 12, 2110
Trăng tròn26 thg 12, 2110
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2110 đến 2 thg 1, 2111
Trăng quý ba3 thg 1, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2111 đến 8 thg 1, 2111
Trăng non9 thg 1, 2111
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2111 đến 15 thg 1, 2111
Trăng đầu quý16 thg 1, 2111
Trăng mọc từ 17 thg 1, 2111 đến 23 thg 1, 2111
Trăng tròn24 thg 1, 2111
Trăng khuyết từ 25 thg 1, 2111 đến 31 thg 1, 2111
Trăng quý ba1 thg 2, 2111
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 2111 đến 7 thg 2, 2111