Lịch âm Tháng 6 năm 2110




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2110



Trăng non18 thg 5, 2110
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 5, 2110 đến 25 thg 5, 2110
Trăng đầu quý26 thg 5, 2110
Trăng mọc từ 27 thg 5, 2110 đến 1 thg 6, 2110
Trăng tròn2 thg 6, 2110
Trăng khuyết từ 3 thg 6, 2110 đến 8 thg 6, 2110
Trăng quý ba9 thg 6, 2110
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 6, 2110 đến 16 thg 6, 2110
Trăng non17 thg 6, 2110
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 6, 2110 đến 24 thg 6, 2110
Trăng đầu quý25 thg 6, 2110
Trăng mọc từ 26 thg 6, 2110 đến 30 thg 6, 2110
Trăng tròn1 thg 7, 2110
Trăng khuyết từ 2 thg 7, 2110 đến 7 thg 7, 2110
Trăng quý ba8 thg 7, 2110
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 7, 2110 đến 16 thg 7, 2110