Lịch âm Tháng 1 năm 2110




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2110



Trăng non21 thg 12, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 12, 2109 đến 27 thg 12, 2109
Trăng đầu quý28 thg 12, 2109
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2109 đến 5 thg 1, 2110
Trăng tròn6 thg 1, 2110
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2110 đến 12 thg 1, 2110
Trăng quý ba13 thg 1, 2110
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2110 đến 19 thg 1, 2110
Trăng non20 thg 1, 2110
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 1, 2110 đến 26 thg 1, 2110
Trăng đầu quý27 thg 1, 2110
Trăng mọc từ 28 thg 1, 2110 đến 3 thg 2, 2110
Trăng tròn4 thg 2, 2110
Trăng khuyết từ 5 thg 2, 2110 đến 10 thg 2, 2110
Trăng quý ba11 thg 2, 2110
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 2, 2110 đến 17 thg 2, 2110