Lịch âm Tháng 10 năm 2109




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2109



Trăng non24 thg 9, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 2109 đến 30 thg 9, 2109
Trăng đầu quý1 thg 10, 2109
Trăng mọc từ 2 thg 10, 2109 đến 7 thg 10, 2109
Trăng tròn8 thg 10, 2109
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2109 đến 15 thg 10, 2109
Trăng quý ba16 thg 10, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2109 đến 22 thg 10, 2109
Trăng non23 thg 10, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2109 đến 29 thg 10, 2109
Trăng đầu quý30 thg 10, 2109
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2109 đến 6 thg 11, 2109
Trăng tròn7 thg 11, 2109
Trăng khuyết từ 8 thg 11, 2109 đến 14 thg 11, 2109
Trăng quý ba15 thg 11, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2109 đến 21 thg 11, 2109