Lịch âm Tháng 5 năm 2109




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2109



Trăng non29 thg 4, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2109 đến 6 thg 5, 2109
Trăng đầu quý7 thg 5, 2109
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2109 đến 13 thg 5, 2109
Trăng tròn14 thg 5, 2109
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2109 đến 20 thg 5, 2109
Trăng quý ba21 thg 5, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 2109 đến 28 thg 5, 2109
Trăng non29 thg 5, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 5, 2109 đến 5 thg 6, 2109
Trăng đầu quý6 thg 6, 2109
Trăng mọc từ 7 thg 6, 2109 đến 11 thg 6, 2109
Trăng tròn12 thg 6, 2109
Trăng khuyết từ 13 thg 6, 2109 đến 19 thg 6, 2109
Trăng quý ba20 thg 6, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 6, 2109 đến 27 thg 6, 2109