Lịch âm Tháng 4 năm 2109




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2109



Trăng non1 thg 3, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 3, 2109 đến 8 thg 3, 2109
Trăng đầu quý9 thg 3, 2109
Trăng mọc từ 10 thg 3, 2109 đến 15 thg 3, 2109
Trăng tròn16 thg 3, 2109
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2109 đến 22 thg 3, 2109
Trăng quý ba23 thg 3, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 3, 2109 đến 30 thg 3, 2109
Trăng non31 thg 3, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 2109 đến 7 thg 4, 2109
Trăng đầu quý8 thg 4, 2109
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2109 đến 14 thg 4, 2109
Trăng tròn15 thg 4, 2109
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 2109 đến 21 thg 4, 2109
Trăng quý ba22 thg 4, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 4, 2109 đến 28 thg 4, 2109
Trăng non29 thg 4, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2109 đến 6 thg 5, 2109
Trăng đầu quý7 thg 5, 2109
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2109 đến 13 thg 5, 2109
Trăng tròn14 thg 5, 2109
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2109 đến 20 thg 5, 2109
Trăng quý ba21 thg 5, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 2109 đến 28 thg 5, 2109