Lịch âm Tháng 11 năm 2108




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2108



Trăng non4 thg 10, 2108
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2108 đến 10 thg 10, 2108
Trăng đầu quý11 thg 10, 2108
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2108 đến 18 thg 10, 2108
Trăng tròn19 thg 10, 2108
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2108 đến 26 thg 10, 2108
Trăng quý ba27 thg 10, 2108
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 2108 đến 2 thg 11, 2108
Trăng non3 thg 11, 2108
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 11, 2108 đến 9 thg 11, 2108
Trăng đầu quý10 thg 11, 2108
Trăng mọc từ 11 thg 11, 2108 đến 17 thg 11, 2108
Trăng tròn18 thg 11, 2108
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 2108 đến 24 thg 11, 2108
Trăng quý ba25 thg 11, 2108
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 11, 2108 đến 1 thg 12, 2108
Trăng non2 thg 12, 2108
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 2108 đến 9 thg 12, 2108
Trăng đầu quý10 thg 12, 2108
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2108 đến 17 thg 12, 2108
Trăng tròn18 thg 12, 2108
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2108 đến 24 thg 12, 2108
Trăng quý ba25 thg 12, 2108
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 2108 đến 31 thg 12, 2108
Trăng non1 thg 1, 2109
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 1, 2109 đến 8 thg 1, 2109
Trăng đầu quý9 thg 1, 2109
Trăng mọc từ 10 thg 1, 2109 đến 16 thg 1, 2109
Trăng tròn17 thg 1, 2109
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2109 đến 22 thg 1, 2109
Trăng quý ba23 thg 1, 2109
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2109 đến 29 thg 1, 2109