Lịch âm Tháng 11 năm 2106




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2106



Trăng non26 thg 10, 2106
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 10, 2106 đến 2 thg 11, 2106
Trăng đầu quý3 thg 11, 2106
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2106 đến 10 thg 11, 2106
Trăng tròn11 thg 11, 2106
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2106 đến 17 thg 11, 2106
Trăng quý ba18 thg 11, 2106
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2106 đến 24 thg 11, 2106
Trăng non25 thg 11, 2106
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2106 đến 2 thg 12, 2106
Trăng đầu quý3 thg 12, 2106
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2106 đến 9 thg 12, 2106
Trăng tròn10 thg 12, 2106
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2106 đến 16 thg 12, 2106
Trăng quý ba17 thg 12, 2106
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2106 đến 24 thg 12, 2106
Trăng non25 thg 12, 2106
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2106 đến 1 thg 1, 2107
Trăng đầu quý2 thg 1, 2107
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2107 đến 8 thg 1, 2107
Trăng tròn9 thg 1, 2107
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2107 đến 15 thg 1, 2107
Trăng quý ba16 thg 1, 2107
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2107 đến 23 thg 1, 2107