Lịch âm Tháng 1 năm 2106




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2106



Trăng non6 thg 12, 2105
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2105 đến 13 thg 12, 2105
Trăng đầu quý14 thg 12, 2105
Trăng mọc từ 15 thg 12, 2105 đến 20 thg 12, 2105
Trăng tròn21 thg 12, 2105
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2105 đến 27 thg 12, 2105
Trăng quý ba28 thg 12, 2105
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2105 đến 4 thg 1, 2106
Trăng non5 thg 1, 2106
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 2106 đến 11 thg 1, 2106
Trăng đầu quý12 thg 1, 2106
Trăng mọc từ 13 thg 1, 2106 đến 18 thg 1, 2106
Trăng tròn19 thg 1, 2106
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 2106 đến 25 thg 1, 2106
Trăng quý ba26 thg 1, 2106
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2106 đến 3 thg 2, 2106