Lịch âm Tháng 5 năm 2105




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2105



Trăng non14 thg 4, 2105
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 4, 2105 đến 20 thg 4, 2105
Trăng đầu quý21 thg 4, 2105
Trăng mọc từ 22 thg 4, 2105 đến 28 thg 4, 2105
Trăng tròn29 thg 4, 2105
Trăng khuyết từ 30 thg 4, 2105 đến 6 thg 5, 2105
Trăng quý ba7 thg 5, 2105
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 5, 2105 đến 12 thg 5, 2105
Trăng non13 thg 5, 2105
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 5, 2105 đến 19 thg 5, 2105
Trăng đầu quý20 thg 5, 2105
Trăng mọc từ 21 thg 5, 2105 đến 27 thg 5, 2105
Trăng tròn28 thg 5, 2105
Trăng khuyết từ 29 thg 5, 2105 đến 4 thg 6, 2105
Trăng quý ba5 thg 6, 2105
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 6, 2105 đến 11 thg 6, 2105