Lịch âm Tháng 12 năm 2104




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2104



Trăng non17 thg 11, 2104
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2104 đến 24 thg 11, 2104
Trăng đầu quý25 thg 11, 2104
Trăng mọc từ 26 thg 11, 2104 đến 1 thg 12, 2104
Trăng tròn2 thg 12, 2104
Trăng khuyết từ 3 thg 12, 2104 đến 8 thg 12, 2104
Trăng quý ba9 thg 12, 2104
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2104 đến 16 thg 12, 2104
Trăng non17 thg 12, 2104
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 12, 2104 đến 23 thg 12, 2104
Trăng đầu quý24 thg 12, 2104
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2104 đến 30 thg 12, 2104
Trăng tròn31 thg 12, 2104
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2105 đến 7 thg 1, 2105
Trăng quý ba8 thg 1, 2105
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2105 đến 15 thg 1, 2105
Trăng non16 thg 1, 2105
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2105 đến 22 thg 1, 2105
Trăng đầu quý23 thg 1, 2105
Trăng mọc từ 24 thg 1, 2105 đến 29 thg 1, 2105
Trăng tròn30 thg 1, 2105
Trăng khuyết từ 31 thg 1, 2105 đến 5 thg 2, 2105
Trăng quý ba6 thg 2, 2105
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 2, 2105 đến 13 thg 2, 2105