Lịch âm Tháng 1 năm 2104




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2104



Trăng non29 thg 12, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2103 đến 4 thg 1, 2104
Trăng đầu quý5 thg 1, 2104
Trăng mọc từ 6 thg 1, 2104 đến 11 thg 1, 2104
Trăng tròn12 thg 1, 2104
Trăng khuyết từ 13 thg 1, 2104 đến 19 thg 1, 2104
Trăng quý ba20 thg 1, 2104
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2104 đến 26 thg 1, 2104
Trăng non27 thg 1, 2104
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 1, 2104 đến 2 thg 2, 2104
Trăng đầu quý3 thg 2, 2104
Trăng mọc từ 4 thg 2, 2104 đến 9 thg 2, 2104
Trăng tròn10 thg 2, 2104
Trăng khuyết từ 11 thg 2, 2104 đến 18 thg 2, 2104
Trăng quý ba19 thg 2, 2104
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 2, 2104 đến 25 thg 2, 2104