Lịch âm Tháng 10 năm 2103




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2103



Trăng non1 thg 9, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 9, 2103 đến 8 thg 9, 2103
Trăng đầu quý9 thg 9, 2103
Trăng mọc từ 10 thg 9, 2103 đến 15 thg 9, 2103
Trăng tròn16 thg 9, 2103
Trăng khuyết từ 17 thg 9, 2103 đến 22 thg 9, 2103
Trăng quý ba23 thg 9, 2103
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 9, 2103 đến 30 thg 9, 2103
Trăng non1 thg 10, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2103 đến 7 thg 10, 2103
Trăng đầu quý8 thg 10, 2103
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2103 đến 14 thg 10, 2103
Trăng tròn15 thg 10, 2103
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2103 đến 21 thg 10, 2103
Trăng quý ba22 thg 10, 2103
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2103 đến 30 thg 10, 2103
Trăng non31 thg 10, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 11, 2103 đến 6 thg 11, 2103
Trăng đầu quý7 thg 11, 2103
Trăng mọc từ 8 thg 11, 2103 đến 13 thg 11, 2103
Trăng tròn14 thg 11, 2103
Trăng khuyết từ 15 thg 11, 2103 đến 20 thg 11, 2103
Trăng quý ba21 thg 11, 2103
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 11, 2103 đến 28 thg 11, 2103