Lịch âm Tháng 9 năm 2103




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2103



Trăng non2 thg 8, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 8, 2103 đến 9 thg 8, 2103
Trăng đầu quý10 thg 8, 2103
Trăng mọc từ 11 thg 8, 2103 đến 17 thg 8, 2103
Trăng tròn18 thg 8, 2103
Trăng khuyết từ 19 thg 8, 2103 đến 23 thg 8, 2103
Trăng quý ba24 thg 8, 2103
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 8, 2103 đến 31 thg 8, 2103
Trăng non1 thg 9, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 9, 2103 đến 8 thg 9, 2103
Trăng đầu quý9 thg 9, 2103
Trăng mọc từ 10 thg 9, 2103 đến 15 thg 9, 2103
Trăng tròn16 thg 9, 2103
Trăng khuyết từ 17 thg 9, 2103 đến 22 thg 9, 2103
Trăng quý ba23 thg 9, 2103
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 9, 2103 đến 30 thg 9, 2103
Trăng non1 thg 10, 2103
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2103 đến 7 thg 10, 2103
Trăng đầu quý8 thg 10, 2103
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2103 đến 14 thg 10, 2103
Trăng tròn15 thg 10, 2103
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2103 đến 21 thg 10, 2103
Trăng quý ba22 thg 10, 2103
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2103 đến 30 thg 10, 2103