Lịch âm Tháng 5 năm 2100




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2100



Trăng non9 thg 4, 2100
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 4, 2100 đến 16 thg 4, 2100
Trăng đầu quý17 thg 4, 2100
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2100 đến 23 thg 4, 2100
Trăng tròn24 thg 4, 2100
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2100 đến 30 thg 4, 2100
Trăng quý ba1 thg 5, 2100
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 5, 2100 đến 8 thg 5, 2100
Trăng non9 thg 5, 2100
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 5, 2100 đến 15 thg 5, 2100
Trăng đầu quý16 thg 5, 2100
Trăng mọc từ 17 thg 5, 2100 đến 22 thg 5, 2100
Trăng tròn23 thg 5, 2100
Trăng khuyết từ 24 thg 5, 2100 đến 29 thg 5, 2100
Trăng quý ba30 thg 5, 2100
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2100 đến 6 thg 6, 2100