Lịch âm Tháng 1 năm 2100




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2100



Trăng non11 thg 12, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2099 đến 18 thg 12, 2099
Trăng đầu quý19 thg 12, 2099
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2099 đến 26 thg 12, 2099
Trăng tròn27 thg 12, 2099
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2099 đến 2 thg 1, 2100
Trăng quý ba3 thg 1, 2100
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2100 đến 9 thg 1, 2100
Trăng non10 thg 1, 2100
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 2100 đến 17 thg 1, 2100
Trăng đầu quý18 thg 1, 2100
Trăng mọc từ 19 thg 1, 2100 đến 25 thg 1, 2100
Trăng tròn26 thg 1, 2100
Trăng khuyết từ 27 thg 1, 2100 đến 31 thg 1, 2100
Trăng quý ba1 thg 2, 2100
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 2100 đến 7 thg 2, 2100