| Trăng non | 12 thg 11, 2099 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 13 thg 11, 2099 đến 18 thg 11, 2099 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 11, 2099 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 11, 2099 đến 26 thg 11, 2099 | |
| Trăng tròn | 27 thg 11, 2099 | |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 11, 2099 đến 4 thg 12, 2099 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 12, 2099 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 12, 2099 đến 10 thg 12, 2099 |
| Trăng non | 11 thg 12, 2099 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 12, 2099 đến 18 thg 12, 2099 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 12, 2099 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 12, 2099 đến 26 thg 12, 2099 | |
| Trăng tròn | 27 thg 12, 2099 | |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 12, 2099 đến 2 thg 1, 2100 | |
| Trăng quý ba | 3 thg 1, 2100 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 4 thg 1, 2100 đến 9 thg 1, 2100 |
| Trăng non | 10 thg 1, 2100 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 11 thg 1, 2100 đến 17 thg 1, 2100 | |
| Trăng đầu quý | 18 thg 1, 2100 | |
| Trăng mọc | từ 19 thg 1, 2100 đến 25 thg 1, 2100 | |
| Trăng tròn | 26 thg 1, 2100 | |
| Trăng khuyết | từ 27 thg 1, 2100 đến 31 thg 1, 2100 | |
| Trăng quý ba | 1 thg 2, 2100 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 2 thg 2, 2100 đến 7 thg 2, 2100 |