Lịch âm Tháng 11 năm 2099




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2099



Trăng non13 thg 10, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 2099 đến 19 thg 10, 2099
Trăng đầu quý20 thg 10, 2099
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2099 đến 28 thg 10, 2099
Trăng tròn29 thg 10, 2099
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 2099 đến 4 thg 11, 2099
Trăng quý ba5 thg 11, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2099 đến 11 thg 11, 2099
Trăng non12 thg 11, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 2099 đến 18 thg 11, 2099
Trăng đầu quý19 thg 11, 2099
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2099 đến 26 thg 11, 2099
Trăng tròn27 thg 11, 2099
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 2099 đến 4 thg 12, 2099
Trăng quý ba5 thg 12, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2099 đến 10 thg 12, 2099
Trăng non11 thg 12, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2099 đến 18 thg 12, 2099
Trăng đầu quý19 thg 12, 2099
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2099 đến 26 thg 12, 2099
Trăng tròn27 thg 12, 2099
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2099 đến 2 thg 1, 2100
Trăng quý ba3 thg 1, 2100
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2100 đến 9 thg 1, 2100