Lịch âm Tháng 9 năm 2099




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2099



Trăng non16 thg 8, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 8, 2099 đến 21 thg 8, 2099
Trăng đầu quý22 thg 8, 2099
Trăng mọc từ 23 thg 8, 2099 đến 29 thg 8, 2099
Trăng tròn30 thg 8, 2099
Trăng khuyết từ 31 thg 8, 2099 đến 6 thg 9, 2099
Trăng quý ba7 thg 9, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 9, 2099 đến 13 thg 9, 2099
Trăng non14 thg 9, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 9, 2099 đến 20 thg 9, 2099
Trăng đầu quý21 thg 9, 2099
Trăng mọc từ 22 thg 9, 2099 đến 28 thg 9, 2099
Trăng tròn29 thg 9, 2099
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 2099 đến 6 thg 10, 2099
Trăng quý ba7 thg 10, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 10, 2099 đến 12 thg 10, 2099