Lịch âm Tháng 4 năm 2099




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2099



Trăng non21 thg 3, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 3, 2099 đến 28 thg 3, 2099
Trăng đầu quý29 thg 3, 2099
Trăng mọc từ 30 thg 3, 2099 đến 4 thg 4, 2099
Trăng tròn5 thg 4, 2099
Trăng khuyết từ 6 thg 4, 2099 đến 11 thg 4, 2099
Trăng quý ba12 thg 4, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 4, 2099 đến 19 thg 4, 2099
Trăng non20 thg 4, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 4, 2099 đến 26 thg 4, 2099
Trăng đầu quý27 thg 4, 2099
Trăng mọc từ 28 thg 4, 2099 đến 3 thg 5, 2099
Trăng tròn4 thg 5, 2099
Trăng khuyết từ 5 thg 5, 2099 đến 11 thg 5, 2099
Trăng quý ba12 thg 5, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 5, 2099 đến 19 thg 5, 2099