Lịch âm Tháng 1 năm 2099




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2099



Trăng non22 thg 12, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 12, 2098 đến 29 thg 12, 2098
Trăng đầu quý30 thg 12, 2098
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2098 đến 5 thg 1, 2099
Trăng tròn6 thg 1, 2099
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2099 đến 12 thg 1, 2099
Trăng quý ba13 thg 1, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2099 đến 20 thg 1, 2099
Trăng non21 thg 1, 2099
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 1, 2099 đến 28 thg 1, 2099
Trăng đầu quý29 thg 1, 2099
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2099 đến 4 thg 2, 2099
Trăng tròn5 thg 2, 2099
Trăng khuyết từ 6 thg 2, 2099 đến 11 thg 2, 2099
Trăng quý ba12 thg 2, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 2, 2099 đến 18 thg 2, 2099