Lịch âm Tháng 11 năm 2098




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2098



Trăng non24 thg 10, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 10, 2098 đến 30 thg 10, 2098
Trăng đầu quý31 thg 10, 2098
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2098 đến 8 thg 11, 2098
Trăng tròn9 thg 11, 2098
Trăng khuyết từ 10 thg 11, 2098 đến 14 thg 11, 2098
Trăng quý ba15 thg 11, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2098 đến 21 thg 11, 2098
Trăng non22 thg 11, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 11, 2098 đến 29 thg 11, 2098
Trăng đầu quý30 thg 11, 2098
Trăng mọc từ 1 thg 12, 2098 đến 7 thg 12, 2098
Trăng tròn8 thg 12, 2098
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2098 đến 14 thg 12, 2098
Trăng quý ba15 thg 12, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 12, 2098 đến 21 thg 12, 2098
Trăng non22 thg 12, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 12, 2098 đến 29 thg 12, 2098
Trăng đầu quý30 thg 12, 2098
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2098 đến 5 thg 1, 2099
Trăng tròn6 thg 1, 2099
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2099 đến 12 thg 1, 2099
Trăng quý ba13 thg 1, 2099
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2099 đến 20 thg 1, 2099