Lịch âm Tháng 6 năm 2098




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2098



Trăng non1 thg 5, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2098 đến 7 thg 5, 2098
Trăng đầu quý8 thg 5, 2098
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2098 đến 14 thg 5, 2098
Trăng tròn15 thg 5, 2098
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 2098 đến 22 thg 5, 2098
Trăng quý ba23 thg 5, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2098 đến 29 thg 5, 2098
Trăng non30 thg 5, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 5, 2098 đến 5 thg 6, 2098
Trăng đầu quý6 thg 6, 2098
Trăng mọc từ 7 thg 6, 2098 đến 12 thg 6, 2098
Trăng tròn13 thg 6, 2098
Trăng khuyết từ 14 thg 6, 2098 đến 20 thg 6, 2098
Trăng quý ba21 thg 6, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 2098 đến 27 thg 6, 2098
Trăng non28 thg 6, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 6, 2098 đến 4 thg 7, 2098
Trăng đầu quý5 thg 7, 2098
Trăng mọc từ 6 thg 7, 2098 đến 12 thg 7, 2098
Trăng tròn13 thg 7, 2098
Trăng khuyết từ 14 thg 7, 2098 đến 20 thg 7, 2098
Trăng quý ba21 thg 7, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 7, 2098 đến 27 thg 7, 2098